I hope to overcome all difficulties.
Dịch: Tôi hy vọng vượt qua mọi khó khăn.
She hopes to overcome her fear of heights.
Dịch: Cô ấy hy vọng vượt qua nỗi sợ độ cao.
khao khát vượt qua
mong muốn chinh phục
sự vượt qua
hy vọng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
người Nhật
từ ghép
giá trị kinh tế
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
đám cưới xa hoa
bảo vệ cộng đồng
phân tử
hết hạn