I hope to overcome all difficulties.
Dịch: Tôi hy vọng vượt qua mọi khó khăn.
She hopes to overcome her fear of heights.
Dịch: Cô ấy hy vọng vượt qua nỗi sợ độ cao.
khao khát vượt qua
mong muốn chinh phục
sự vượt qua
hy vọng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
số hợp số
sách lập trình
Kỳ thi tốt nghiệp trung học
thiết bị văn phòng
cường độ mưa
sóng phát xạ
kỹ thuật quần vợt
nạn nhân sập bẫy