His engineering skill is impressive.
Dịch: Kỹ năng kỹ thuật của anh ấy thật ấn tượng.
Developing engineering skill requires practice.
Dịch: Phát triển kỹ năng kỹ thuật đòi hỏi sự luyện tập.
Kỹ năng chuyên môn
Chuyên môn kỹ thuật
kỹ sư
thiết kế kỹ thuật
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
trứng luộc không vỏ
Ngành công nghiệp truyền thông
quyết định khó khăn
chị gái tốt bụng
điều hòa giấc ngủ
công việc gần đây
tham gia
nước chảy