I love eating stir-fried shellfish with garlic.
Dịch: Tôi thích ăn hải sản xào với tỏi.
Stir-fried shellfish is a popular dish in coastal regions.
Dịch: Hải sản xào là món ăn phổ biến ở các vùng ven biển.
hải sản xào
hải sản
xào
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Giống bản địa, giống địa phương
một phần tư
Salad hải sản
cuộc thi sức bền
quyết định bất ngờ
Sự nghiệp đầy tham vọng
không chậm trễ
cái chặn cửa