Let's meet during the lunch hour.
Dịch: Chúng ta hãy gặp nhau trong giờ ăn trưa.
The lunch hour is a great time to relax and recharge.
Dịch: Giờ ăn trưa là thời điểm tuyệt vời để thư giãn và nạp năng lượng.
giờ ăn trưa
bữa ăn giữa ngày
bữa trưa
ăn trưa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sò điệp
Sự lành nhanh
kịch nghệ
Ban công trồng nhiều cây
điểm giao nhau
trước thời hạn
thừa kế
Hỏng hóc kết cấu