noun
chinese medicinal chicken
/ˈtʃaɪ.nəz mɪˈdɪs.ɪ.nəl ˈtʃɪk.ɪn/ gà thuốc Trung Quốc
noun
veterinary livestock farming
/ˈvɛt.ə.rən.ɛr.i ˈlaɪf.stɒk ˈfɑːr.mɪŋ/ Chăn nuôi thú y
noun
law enforcement body
cơ quan thực thi pháp luật
noun
Precaution
Sự phòng ngừa, sự đề phòng