He used a drill bit to make a hole in the wall.
Dịch: Anh ấy dùng mũi khoan để khoan lỗ trên tường.
Replace the drill bit when it becomes dull.
Dịch: Thay mũi khoan khi nó mòn đi.
máy khoan
đầu mũi khoan
việc khoan
khoan
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chuyến đi thành công
thử thách cuối cùng
nơi trú ẩn (của động vật), cái hang
phòng chờ
bố uống rượu
dính, bám
Nghĩa vụ
sếp, ông chủ