Understanding the issue requires multiple perspectives.
Dịch: Để hiểu vấn đề này cần có nhiều góc nhìn khác nhau.
The book offers multiple perspectives on the historical event.
Dịch: Cuốn sách đưa ra nhiều góc nhìn về sự kiện lịch sử đó.
nhiều quan điểm khác nhau
các góc độ đa dạng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
cúm ruột
chế độ ăn bổ dưỡng
biên bản, biên niên sự kiện
Hội thận học
muối sunfat
khoảng, xấp xỉ
giấy đăng ký kết hôn
chủ nghĩa cuồng tín