The living conditions in the rural areas are often poor.
Dịch: Điều kiện sống ở vùng nông thôn thường rất kém.
Improving living conditions is a priority for the government.
Dịch: Cải thiện điều kiện sống là ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
tiêu chuẩn sống
lối sống
nghề sống
sống
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sợ hãi
Tình yêu gia đình
tâm lý cố định
kiểm tra thực tế
xe tải có thùng phẳng
Trợ cấp nông nghiệp
món quà mạo hiểm
phòng suite ở tầng 5