The Israeli army launched an operation.
Dịch: Quân đội Israel đã tiến hành một chiến dịch.
He served in the Israeli army.
Dịch: Anh ấy đã phục vụ trong quân đội Israel.
IDF (Lực lượng Phòng vệ Israel)
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
áo sơ mi nữ
thận trọng
Khu vực ăn uống sang trọng
Phí bổ sung
Trưởng đoàn
thực phẩm nuôi cấy
Giao thông đông đúc
ngôi đền, đền thờ