The city has invested heavily in its road network.
Dịch: Thành phố đã đầu tư rất nhiều vào mạng lưới đường bộ của mình.
The road network is well-maintained.
Dịch: Mạng lưới đường bộ được bảo trì tốt.
mạng lưới đường phố
hệ thống đường cao tốc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
môn thể thao trượt tuyết hoặc trượt ván qua các cột mốc
nghĩa
bia tươi
hoa cúc
người yêu thích âm nhạc
lĩnh vực quốc phòng
ghế băng
quản lý bất động sản