I love eating almond milk.
Dịch: Tôi thích uống sữa hạnh nhân.
Almonds are a great source of protein.
Dịch: Hạnh nhân là nguồn protein tuyệt vời.
She sprinkled almonds on her salad.
Dịch: Cô ấy rắc hạnh nhân lên món salad của mình.
hạt
hạt giống
hạt nhân
cây hạnh nhân
hạnh nhân hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phần điểm nhấn xếp tầng
hạn chế chế độ ăn uống
người hoặc vật thấm nước, đồ thấm nước
Giao chỉ tiêu
Hệ thống điều hòa không khí
sự thích nghi
các sắc thuế
tiền vào tài khoản