She gave him a coquettish smile.
Dịch: Cô ấy đã cho anh một nụ cười điệu đà.
Her coquettish behavior attracted many admirers.
Dịch: Hành động điệu đà của cô thu hút nhiều người ngưỡng mộ.
điệu đà
trêu chọc
cô gái điệu đà
07/11/2025
/bɛt/
chất lượng tuyệt hảo
Xây dựng lại
lịch sử các cuộc thi
người lãnh đạo dự án
phục hồi tóc
họa viên, người phác thảo kỹ thuật
chuối nấu
trúng tuyển