The draftsman created detailed architectural plans.
Dịch: Họa viên đã tạo ra các bản vẽ kiến trúc chi tiết.
She worked as a draftsman in the engineering firm.
Dịch: Cô ấy làm họa viên trong công ty kỹ thuật.
Nấu chín một món ăn bằng cách nấu ở nhiệt độ thấp với một ít chất lỏng, thường là trong nồi kín.