The main disadvantage of this plan is its cost.
Dịch: Nhược điểm chính của kế hoạch này là chi phí.
He faced a significant disadvantage in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đối mặt với một bất lợi lớn trong cuộc thi.
Living in a remote area can be a disadvantage for job seekers.
Dịch: Sống ở khu vực hẻo lánh có thể là một điều bất lợi cho những người tìm việc.