The consecrated ground is sacred to the community.
Dịch: Mảnh đất được thánh hiến là thánh thiêng đối với cộng đồng.
He was consecrated as a bishop last year.
Dịch: Ông đã được thánh hiến làm giám mục vào năm ngoái.
thánh thiêng
thánh
sự thánh hiến
thánh hiến
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Cuộc cách mạng AI
Tối đa hóa lợi nhuận
tràn đầy hy vọng
danh tính văn hóa
Thông tin xã hội
màng co
tiến hóa, phát triển
chiều dài đường