The consecrated ground is sacred to the community.
Dịch: Mảnh đất được thánh hiến là thánh thiêng đối với cộng đồng.
He was consecrated as a bishop last year.
Dịch: Ông đã được thánh hiến làm giám mục vào năm ngoái.
thánh thiêng
thánh
sự thánh hiến
thánh hiến
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Tòa án
Thường xuyên đứng nhóm cuối
tỉ lệ hình thể
ngành giao thông vận tải
Cân bằng cuộc sống
chế độ chức năng
tiền trả nợ vay
Phần mềm văn phòng miễn phí và mã nguồn mở