The causticity of the chemical was alarming.
Dịch: Tính ăn mòn của hóa chất thật đáng lo ngại.
He spoke with such causticity that it hurt others' feelings.
Dịch: Anh ấy nói với tính châm chọc đến nỗi làm tổn thương cảm xúc của người khác.
tính ăn mòn
tính chua cay
chất ăn mòn
ăn mòn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Móng gà
thuê xe ô tô
dịch vụ mặt đất sân bay
sống có kế hoạch
vòng hoa
khay niềng răng
kiểm soát tài chính
Hoa khôi bóng chuyền