The project is still incomplete.
Dịch: Dự án vẫn chưa hoàn thiện.
Her knowledge of the subject is incomplete.
Dịch: Kiến thức của cô ấy về chủ đề này chưa đầy đủ.
chưa hoàn thành
một phần
sự chưa hoàn thiện
một cách chưa hoàn thiện
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đấu tranh giành độc lập
Vật lý trị liệu
Thị trường tiêu thụ
buổi sáng
Vế chung hộ khẩu
Thiên thần hộ mệnh
quan điểm có tính thẩm quyền
tuân thủ thuế