She worked continuously for eight hours.
Dịch: Cô ấy làm việc liên tục trong tám giờ.
The machine runs continuously without any breaks.
Dịch: Cỗ máy hoạt động liên tục mà không có bất kỳ thời gian nghỉ nào.
không bị gián đoạn
liên tiếp
tính liên tục
tiếp tục
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
phẫu thuật điều trị
điều trị glaucoma
bún
phương tiện hỗ trợ bơi lội
chị gái
Bóng đá kiểu cũ
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
các phát biểu và hành động