verb
display physique
khoe cơ thể, khoe hình thể
noun
high refresh rate display
/haɪ rɪˈfrɛʃ reɪt dɪˈspleɪ/ Màn hình có tần số quét cao
noun
Highly praised player
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
noun
Playoffs
Vòng loại trực tiếp (trong thể thao)
verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/ Chơi cho đội tuyển quốc gia
noun
Vietnamese diaspora player
/ˌvaɪətˌnæmˈiːz daɪˈæspərə ˈpleɪər/ Cầu thủ Việt kiều
noun
overseas Vietnamese player
/ˌoʊvərˈsiːz ˌvjetnəˈmiːz ˈpleɪər/ Cầu thủ Việt kiều