Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Play"

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

verb
display talent
/dɪˈspleɪ ˈtælənt/

thể hiện tài năng

verb
play dirty
/pleɪ ˈdɜːrti/

chơi xấu

noun
high refresh rate display
/haɪ rɪˈfrɛʃ reɪt dɪˈspleɪ/

Màn hình có tần số quét cao

noun
120Hz display
/twelve-ty hertz dɪˈspleɪ/

màn hình 120Hz

noun
Celebrated player
/ˈselɪbreɪtɪd ˈpleɪər/

Cầu thủ nổi tiếng

noun
Highly praised player
/ˌhaɪli ˈpreɪzd ˈpleɪər/

tuyển thủ nhận nhiều lời khen

noun
Playoffs
/ˈpleɪ.ɒfs/

Vòng loại trực tiếp (trong thể thao)

verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Chơi cho đội tuyển quốc gia

noun
Playing technique
/ˈpleɪɪŋ tekˈniːk/

kỹ thuật chơi

noun
Vietnamese diaspora player
/ˌvaɪətˌnæmˈiːz daɪˈæspərə ˈpleɪər/

Cầu thủ Việt kiều

noun
overseas Vietnamese player
/ˌoʊvərˈsiːz ˌvjetnəˈmiːz ˈpleɪər/

Cầu thủ Việt kiều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY