She explained the project specifically to avoid misunderstandings.
Dịch: Cô ấy giải thích dự án một cách cụ thể để tránh hiểu lầm.
I am specifically looking for a solution that is cost-effective.
Dịch: Tôi đang tìm kiếm một giải pháp cụ thể và tiết kiệm chi phí.
The instructions were written specifically for beginners.
Dịch: Các hướng dẫn được viết ra một cách cụ thể dành cho người mới bắt đầu.
Ngôn ngữ có ảnh hưởng lớn hoặc có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực giao tiếp hoặc xã hội.