We are closely following the new developments in the region.
Dịch: Chúng tôi đang theo dõi sát sao những diễn biến mới trong khu vực.
There have been some new developments in the investigation.
Dịch: Đã có một số diễn biến mới trong cuộc điều tra.
Tình huống mới
Những diễn biến gần đây
sự phát triển
phát triển
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Đại tá
hiệu ứng làm lạnh
nghệ thuật tạo hình
chống vi sinh vật
Báo cáo thanh toán thuế
cuộc họp hội đồng
quỹ học bổng
tâm lý người nhận