Climate changes are affecting the planet.
Dịch: Những thay đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến hành tinh.
There have been many changes in my life recently.
Dịch: Gần đây có nhiều thay đổi trong cuộc sống của tôi.
Sự sửa đổi
Sự điều chỉnh
Thay đổi
Hay thay đổi
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Lời qua tiếng lại
phân đỏ
học
định vị địa lý
cấu trúc phòng thủ
đường chấm chấm
người dùng ưa chuộng
khung gầm xe