Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Progress"

noun
Gradual progress
/ˈɡrædʒuəl ˈprɑːɡrəs/

Tiến triển từ từ

noun
progressiveness
/prəˈɡresɪvnəs/

Chủ nghĩa cấp tiến

adjective
More progressive
/məːr prəˈɡresɪv/

Tiến bộ hơn

noun
long-term progress
/ˈlɔŋˌtɜrm ˈprɑːɡrɛs/

tiến triển dài hạn

noun
important progressive step
/ɪmˈpɔːrtənt prəˈɡresɪv step/

bước tiến quan trọng

noun
Sustainable progress
/səˈsteɪnəbəl ˈprɑːɡrəs/

Tiến bộ bền vững

noun
academic progress
/ˌækəˈdemɪk ˈprɑːɡres/

tiến bộ học tập

noun
steady progress
/ˈstɛdi ˈprɒɡrəs/

sự tiến bộ đều đặn

noun
progressive spirit
/prəˈɡresɪv ˈspɪrɪt/

tinh thần tiến bộ

noun
progression
/prəˈɡreʃən/

sự tiến triển, sự tiến bộ

noun
advance progress
/ədˈvɑːns ˈprɑːɡrəs/

sự tiến bộ vượt bậc

verb
boost progress
/buːst ˈprɒɡrəs/

đẩy mạnh tiến độ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY