Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Evolution"

noun
Cosmic evolution
/ˈkɒzmɪk ˌiːvəˈluːʃən/

Sự tiến hóa vũ trụ

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
AI revolution
/ˌeɪ ˈaɪ ˌrevəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng AI

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

noun
evolutionary history
/ˌevəˈluːʃəneri ˈhɪstri/

lịch sử tiến hóa

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

noun
revolutionary tradition
/ˌrevəˈluːʃənəri trəˈdɪʃən/

truyền thống cách mạng

noun
revolutionary base
/ˌrevəˈluːʃənəri beɪs/

căn cứ cách mạng

verb
Promote devolution
/prəˈmoʊt ˌdiːvəˈluːʃən/

Thúc đẩy phân quyền

noun
brand evolution
/brænd ˌevəˈluːʃən/

Sự phát triển thương hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY