Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Evolution"

noun
Genetic revolution
/dʒəˈnetɪk ˌrevəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng di truyền

noun
National Revolution
/ˌnæʃənəl ˌrevəˈluːʃən/

Cách mạng quốc gia

noun
Vietnamese Revolution
/viˌɛtnəˈmiːz ˌrɛvəˈluːʃən/

Cách mạng Việt Nam

noun
Revolutionary period
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈpɪəriəd/

Thời kỳ cách mạng

noun
Cosmic evolution
/ˈkɒzmɪk ˌiːvəˈluːʃən/

Sự tiến hóa vũ trụ

noun
Evolutionary arms race
/ˌiːvəˈluːʃənəri ɑːrmz reɪs/

Cuộc chạy đua vũ trang tiến hóa

noun
AI revolution
/ˌeɪ ˈaɪ ˌrevəˈluːʃən/

Cuộc cách mạng AI

noun
revolutionary hero
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈhɪəroʊ/

anh hùng cách mạng

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun
the Fourth Industrial Revolution
/ðə fɔːrθ ɪnˈdʌstriəl revəˈluːʃən/

thời đại 4.0

noun
evolutionary history
/ˌevəˈluːʃəneri ˈhɪstri/

lịch sử tiến hóa

noun
revolutionary spirit
/ˌrevəˈluːʃənəri ˈspɪrɪt/

tinh thần cách mạng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY