Collaborative supervision enhances the quality of student research.
Dịch: Giám sát hợp tác nâng cao chất lượng nghiên cứu của sinh viên.
We advocate collaborative supervision to promote teamwork.
Dịch: Chúng tôi ủng hộ giám sát hợp tác để thúc đẩy làm việc nhóm.