The highlight of the event was the keynote speaker.
Dịch: Điểm nhấn của sự kiện là diễn giả chính.
She used a bright color to highlight the important information.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng màu sáng để làm nổi bật thông tin quan trọng.
The highlight reel showed the best moments of the game.
Dịch: Băng hình điểm nhấn đã cho thấy những khoảnh khắc tốt nhất của trận đấu.
Đi đến nhiều quán rượu trong một đêm, thường là theo một lịch trình hoặc kế hoạch cụ thể.
đăng ký tham gia đấu giá