The company launched a new service to attract more customers.
Dịch: Công ty đã ra mắt một dịch vụ mới để thu hút thêm khách hàng.
This new service offers a better user experience.
Dịch: Dịch vụ mới này mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
dịch vụ đổi mới
dịch vụ hiện đại
dịch vụ
mới
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
mứt hạt lựu
xuống (xe, tàu, máy bay)
phim khoa học viễn tưởng
nhãn dán
xung đột vũ trang
dứa (hoa quả)
sự bối rối, sự nhầm lẫn
bày tỏ đoàn kết