Their relationship became strained after the argument.
Dịch: Mối quan hệ của họ trở nên căng thẳng sau cuộc tranh cãi.
The atmosphere in the room became strained.
Dịch: Bầu không khí trong phòng trở nên căng thẳng.
trở nên căng thẳng
trở nên khó xử
sự căng thẳng
căng thẳng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Thịt heo nướng kiểu Việt Nam
Suýt gặp nguy hiểm với Jaiko
Sinh lý nam
lực nén
sản lượng hiệu quả
món cuốn lá bò
môn bóng đá kiểu Mỹ
Trưởng phòng vận tải