The meeting was prearranged for 3 PM.
Dịch: Cuộc họp đã được sắp xếp trước vào lúc 3 giờ chiều.
They had a prearranged signal.
Dịch: Họ đã có một tín hiệu được thu xếp trước.
đã lên kế hoạch
đã lên lịch
cài đặt sẵn
sắp xếp trước
sự sắp xếp trước
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Món tráng miệng Việt Nam
dân tình đặt lên bàn cân
trạng thái hoạt động
lan can
thiếu tính phiêu lưu
Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ
Du lịch Malaysia
danh sách ứng viên