I love to drink hot cacao on a cold day.
Dịch: Tôi thích uống cacao nóng vào ngày lạnh.
Cacao beans are used to make chocolate.
Dịch: Hạt cacao được sử dụng để làm sô cô la.
bột cacao
sô cô la
hạt cacao
làm cacao
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự giòn
Tam giác không đều
rớt đầy gốc
sự tinh tế
thiên tài nghệ thuật
Chuyển giao quyền hạn hoặc trách nhiệm
xóa sẹo sau này
Đáng lẽ