Please provide your provisional address for the registration.
Dịch: Vui lòng cung cấp địa chỉ tạm thời của bạn để đăng ký.
He used a provisional address while he was traveling.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một địa chỉ tạm thời khi đi du lịch.
địa chỉ tạm thời
địa chỉ tạm trú
quy định
cung cấp
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
khoản lợi nhuận sắp tới
nghiêng về PSG
thích bay nhảy, hay thay đổi, không kiên định
toán tử toán học
hộ gia đình
trẻ sơ sinh
quá già dặn
cơ sở xử lý chất thải