He sidled up to her at the bar.
Dịch: Anh ta lén lút tiến đến chỗ cô ấy ở quán bar.
The cat sidled through the narrow gap in the fence.
Dịch: Con mèo lách mình qua khe hẹp trên hàng rào.
lén lút
đi rón rén
nhích
sự đi ngang, sự lén lút
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
phòng y tế
lời quảng cáo
Có ý thức bảo vệ môi trường
quan điểm tranh cãi
bột mì thô, thường dùng làm bánh hoặc món ăn sáng
sự phá hủy, sự tàn phá
Thần tượng nam
Livestream 800 tỷ