She placed a flower branch of incense on the altar.
Dịch: Cô ấy đặt một cành hoa nén nhang lên bàn thờ.
The scent of the flower branch of incense filled the room.
Dịch: Hương thơm của cành hoa nén nhang lan tỏa khắp phòng.
lễ vật hương
vật phẩm hoa
hoa
nhang
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
bằng cấp xuất sắc
người theo chủ nghĩa hedonism; người tìm kiếm khoái lạc
Giữ sạch lưới 11 trận
bộ phận liên quan
Cơn bão thông tin
phạm vi hoạt động
quả chưa chín
danh sách xuất sắc