He decided to saunter through the park.
Dịch: Anh ấy quyết định đi dạo qua công viên.
They sauntered along the beach, enjoying the sunset.
Dịch: Họ đi lang thang dọc bãi biển, thưởng thức hoàng hôn.
đi dạo
đi chậm rãi
hành động đi dạo
đi dạo (quá khứ)
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
phần cứng chơi game
đường thủy nội địa
đưa vào khai thác sớm
thức ăn đóng hộp
đội ngũ lãnh đạo
nhóm sinh viên
thiết bị thanh toán
liệu pháp tiêm tĩnh mạch