The medication is inducing sleep.
Dịch: Thuốc này đang gây ra giấc ngủ.
They are inducing change in the company culture.
Dịch: Họ đang thúc đẩy thay đổi trong văn hóa công ty.
gây ra
kích thích
sự kích thích
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đủ điều kiện
nhu cầu sống tiện nghi
súp xay nhuyễn
dấu chéo
Các hoạt động động lực nhóm
di sản quý giá
kinh doanh trái phép
vợt