The medication is inducing sleep.
Dịch: Thuốc này đang gây ra giấc ngủ.
They are inducing change in the company culture.
Dịch: Họ đang thúc đẩy thay đổi trong văn hóa công ty.
gây ra
kích thích
sự kích thích
07/11/2025
/bɛt/
Phòng Thí Nghiệm Khoai Tây
ừ
sự khó khăn
mái tôn
tài chính phi thường
sụt giảm nhanh chóng
gió попутной
Khu nghỉ dưỡng cao cấp