He bequeathed his fortune to his children.
Dịch: Ông đã di chúc tài sản của mình cho các con.
The author bequeathed his manuscripts to the library.
Dịch: Nhà văn đã để lại bản thảo của mình cho thư viện.
di chúc
để lại
di sản
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
ung thư tế bào vảy
nước hoa
Mì Hàn Quốc
xe tải giao hàng
vết rạch, đường rạch
sự tự động hóa
quần đảo Nhật Bản
không hợp lý