He bequeathed his fortune to his children.
Dịch: Ông đã di chúc tài sản của mình cho các con.
The author bequeathed his manuscripts to the library.
Dịch: Nhà văn đã để lại bản thảo của mình cho thư viện.
di chúc
để lại
di sản
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đỉnh cao
người tuân theo quy tắc, người bảo thủ
biệt thự ma ám
Nhóm du lịch
Giày patin
sụn
khám nghiệm bằng tia X
yếu ớt