She applied her favorite perfume before going out.
Dịch: Cô ấy xịt nước hoa yêu thích trước khi ra ngoài.
The perfume of the flowers filled the air.
Dịch: Mùi thơm của những bông hoa tràn ngập không khí.
hương liệu
mùi hương
ngành sản xuất nước hoa
xịt nước hoa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Quá trình làm phim
phản ứng gây chú ý
Thẻ căn cước thông minh
giống như đại bàng
ao
tầm thường, vô vị
quyền sở hữu tài sản số
Kỹ thuật viên dược phẩm