The robotization of factories has increased efficiency.
Dịch: Sự robot hóa các nhà máy đã tăng cường hiệu suất.
Robotization can lead to job displacement.
Dịch: Robot hóa có thể dẫn đến việc mất việc làm.
tự động hóa
cơ giới hóa
robot
robot hóa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giảm thuế VAT
kỹ thuật sinh học
chất cải thiện bánh mỳ
trưởng trợ lý
chơi trong một ban nhạc
dải tần âm thanh
thấm qua, thấm xuyên qua được
thiết bị buộc chặt