verb
chirp
kêu chirrup (như chim), tiếng hót (của chim hoặc côn trùng)
noun
pâté
Món pâté, thường là một loại thịt xay nhuyễn, thường được dùng làm món khai vị.
noun
inquirer
người hỏi, người điều tra
noun
passive cooling
quá trình làm mát không dùng năng lượng hoặc hoạt động cơ học, thường thông qua các phương pháp tự nhiên như đối lưu, đối lưu nhiệt hoặc bức xạ để giảm nhiệt độ của hệ thống