The transaction record must be kept for auditing purposes.
Dịch: Bản ghi giao dịch phải được giữ lại để phục vụ cho mục đích kiểm toán.
She reviewed the transaction record to identify any discrepancies.
Dịch: Cô ấy đã xem xét bản ghi giao dịch để xác định bất kỳ sự khác biệt nào.