The weather today is very pleasant.
Dịch: Thời tiết hôm nay rất dễ chịu.
She has a pleasant personality.
Dịch: Cô ấy có một tính cách dễ chịu.
We had a pleasant evening together.
Dịch: Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị bên nhau.
dễ chịu
thú vị
sự dễ chịu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự vững vàng, sự kiên định
niềm tin mạnh mẽ
Xử lý cảm giác
cảm giác bị giảm đi hoặc mất đi
Chill đảo Phú Quý
hiệu suất lao động
biển nông
ảnh голограмма