She has a strong conviction that he is innocent.
Dịch: Cô ấy có một niềm tin mạnh mẽ rằng anh ta vô tội.
His strong conviction in his abilities led him to success.
Dịch: Niềm tin mạnh mẽ vào khả năng của mình đã dẫn anh ấy đến thành công.
niềm tin vững chắc
niềm tin ăn sâu
bị kết tội
kết tội
08/11/2025
/lɛt/
nâng cao
thời gian giảm giá
giai cấp lao động
tầm nhìn phát triển
thể hiện lòng trắc ẩn
Giúp con không phải là đẩy con tiến lên
sự ủy quyền, sự cho phép
Khu vực sạch thơm