He is an excitable child.
Dịch: Nó là một đứa trẻ dễ bị kích động.
She gets very excitable about things.
Dịch: Cô ấy rất dễ bị kích động về mọi thứ.
dễ cáu kỉnh
nhạy cảm
dễ thay đổi
tính dễ bị kích động
kích động
12/06/2025
/æd tuː/
sự khinh miệt
thống kê sinh sản
Lương hưu 2025
thành tựu vĩ đại nhất
Chứng nhận tuân thủ
trống lắc
nhà xuất bản
không giấy tờ