The disease is endemic to the region.
Dịch: Bệnh này là đặc hữu ở khu vực này.
Certain species of plants are endemic to this island.
Dịch: Một số loài thực vật là đặc hữu của hòn đảo này.
bản địa
thổ cư
tính đặc hữu
loài đặc hữu
16/09/2025
/fiːt/
thiết bị nước
màu sáng, màu rực rỡ
hậu thuẫn nhóm vũ trang
ví
giáo dục thanh niên
chợ châu Á
người mẫu đi trên sàn catwalk
Bài kiểm tra xếp lớp trung học