The disease is endemic to the region.
Dịch: Bệnh này là đặc hữu ở khu vực này.
Certain species of plants are endemic to this island.
Dịch: Một số loài thực vật là đặc hữu của hòn đảo này.
bản địa
thổ cư
tính đặc hữu
loài đặc hữu
12/06/2025
/æd tuː/
cánh đồng muối
kết nối giao thông
mòn, sờn, bị sử dụng nhiều
Đối tác kinh doanh
Quản lý tiền bạc
chuyển đổi thành
Sự công nhận hoặc ghi nhận tại nơi làm việc
phụ kiện tạo kiểu tóc