The soup is very flavorful.
Dịch: Món canh này rất đầy hương vị.
She prepared a flavorful dish for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn đầy hương vị cho bữa tối.
ngon
thơm ngon
hương vị
thêm hương vị
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nhẹ, không nặng
Cây mắm
thuế nhập khẩu
công tác cán bộ
lời kêu cứu
dự án, kế hoạch
máy rửa chén
người tham gia chính