The soup is very flavorful.
Dịch: Món canh này rất đầy hương vị.
She prepared a flavorful dish for dinner.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn đầy hương vị cho bữa tối.
ngon
thơm ngon
hương vị
thêm hương vị
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tình trạng giả mạo tín hiệu
kỳ thi học thuật
liên tục ngân vang
người buôn bán tranh nghệ thuật
tăng cân do bệnh
Hạn kháng cáo
thông tin không gian
hệ sinh thái bờ biển