The cross braces provide extra support to the structure.
Dịch: Các dây chằng chéo cung cấp thêm sự hỗ trợ cho cấu trúc.
Install cross braces to prevent the frame from collapsing.
Dịch: Lắp đặt dây chằng chéo để ngăn khung bị sập.
giằng chéo
giằng chữ X
dây giằng
giằng
10/09/2025
/frɛntʃ/
thám tử tư
không thể cưỡng lại việc đề cập
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
thông tin hẹn hò
khăng khăng, nhất định đòi
cướp biển, người cướp tàu buôn
có sẵn trong kho
đường cong vào trong