The cross braces provide extra support to the structure.
Dịch: Các dây chằng chéo cung cấp thêm sự hỗ trợ cho cấu trúc.
Install cross braces to prevent the frame from collapsing.
Dịch: Lắp đặt dây chằng chéo để ngăn khung bị sập.
giằng chéo
giằng chữ X
dây giằng
giằng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thể chế hóa nội dung
cái đồng hồ cát
không hề
Tin mừng
túi du lịch, túi vải thô
Bánh mì pate
cái đùi gà, cây gõ
luồng vốn