He wore a brace on his knee after the injury.
Dịch: Anh ấy đã đeo một cái nẹp ở đầu gối sau chấn thương.
She needs to brace herself for the tough exam ahead.
Dịch: Cô ấy cần chuẩn bị tinh thần cho kỳ thi khó khăn sắp tới.
Đây là danh sách các cụm từ thú vị được trích từ bài báo