I like to eat peanut butter on my toast.
Dịch: Tôi thích ăn bơ đậu phộng trên bánh mì nướng.
He is allergic to peanuts.
Dịch: Anh ấy bị dị ứng với đậu phộng.
Peanuts are a great source of protein.
Dịch: Đậu phộng là nguồn cung cấp protein tuyệt vời.
đậu phộng
bơ đậu phộng
đậu phộng hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
truyền
tan chất làm đầy
cuộc sống hôn nhân viên mãn
ngày hè oi ả
gian lận tiềm ẩn
nỗ lực hướng tới mục tiêu
nhà nuôi dưỡng
tài sản chung