I love eating groundnuts as a snack.
Dịch: Tôi thích ăn đậu phộng như một món ăn vặt.
Groundnuts are a popular ingredient in many dishes.
Dịch: Đậu phộng là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn.
đậu phộng
lạc
bơ đậu phộng
xay
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Đánh đầu cận thành
thuộc về gia trưởng
thiết bị quang học
Sự hòa nhập mà không cần đồng hóa
môn bóng bàn
Cơn giận dữ, cơn ăn vạ
bạn bè thân thiết, thường là những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng
ngày đêm