The two boxers squared off in the center of the ring.
Dịch: Hai võ sĩ đấu nhau ở giữa võ đài.
It's time to square off against the competition.
Dịch: Đã đến lúc đối đầu với đối thủ.
nhà máy bia nhỏ, thường sản xuất bia số lượng hạn chế và thường có đặc trưng riêng.